Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unreife

  • {crudity}
  • {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước
  • {immaturity} sự chưa chín muồi
  • {nonage} thời kỳ chưa thành niên
  • {unripeness} tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh, tình trạng chưa chín muồi, tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt
  • {verdancy} màu lá cây, cảnh xanh rờn, tính chất ngây thơ
    • die jugendliche Unreife {juvenility}: