Bàn phím:
Từ điển:
 

unreif

  • {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước
  • {green} xanh lá cây, lục, xanh, tươi, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền
  • {immature} chưa chín chắn, chưa chín muồi
  • {puerile} trẻ con, có tính chất trẻ con, tầm thường, vặt vânh, không đáng kể
  • {unfledged} chưa đủ lông, còn non nớt, chưa từng trải, không được trang trí bằng lông
  • {unripe} chưa chín, còn xanh
  • {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ, thiếu kinh nghiệm