Bàn phím:
Từ điển:
 

unrechtmäßig

  • {illegal} không hợp pháp, trái luật
  • {illegitimate} không chính đáng, đẻ hoang
  • {illicit} trái phép, bị cấm, lậu
  • {lawless} không có pháp luật, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
  • {unlawful} phi pháp, bất chính
  • {wrongful} bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho, tổn hại cho
    • unrechtmäßig erworben {illgotten}: