Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unparteilichkeit

  • {equilibrium} sự thăng bằng, tính vô tư
  • {impartiality} tính công bằng, tính không thiên vị
  • {indifference} sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng, sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang, tính trung lập, thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
  • sự không quan trọng