Bàn phím:
Từ điển:
 

unparteiisch

  • {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan
  • {disinterested} không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ
  • {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, không thiên vị
  • {equitable} công bằng, hợp tình hợp lý
  • {impartial}
  • {independent} độc lập, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống, tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm
  • {indifferent} lânh đạm, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, trung hoà
  • trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá
  • {judicial} toà án, quan toà, pháp luật judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán
  • {unbiased} không thành kiến
  • {unbiassed}