Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unmenge

  • {raft} số lượng lớn, đám đông, tình trạng có nhiều vợ, bè, mảng, đám gỗ củi trôi trên sông, đám băng trôi
  • {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, số đông, đàn cá
  • {world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời, xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn a world of)
    • die Unmenge [an,von] {heaps [of]; hosts [of]; lots [of]}:
    • eine Unmenge von {a world of}: