Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unmäßigkeit

  • {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định
  • {immoderation} sự quá độ, sự thái quá, sự không có điều độ
  • {insobriety} sự không điều độ, sự uống quá chén
  • {intemperance} sự rượu chè quá độ, sự ăn nói không đúng mức, thái độ không đúng mức