Bàn phím:
Từ điển:
 

unleserlich

  • {crabbed} hay càu nhàu, hay gắt gỏng, chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không thoát
  • {illegible} không đọc được
  • {unreadable} không thể đọc được
    • unleserlich machen {to blot out; to deface}: