Bàn phím:
Từ điển:
 

unkündbar

  • {irredeemable} không thể hoàn lại được, không thể chuyển thành thành tiền đồng, không thể cải tạo, không thể cứu vãn, tuyệt vọng
  • {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định
  • {perpetual} vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, luôn, suốt