Bàn phím:
Từ điển:
 

unkultiviert

  • {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d
  • {ill-mannered} thô lỗ, cục cằn, lịch sự
  • {uncultured} không được cày cấy trồng trọt, không có giáo dục, không có văn hoá
  • {uneducated} không được giáo dục, vô học, không có học thức
  • {unimproved} không cải tiến, không cải thiện, không được cải tạo, không được tận dụng, không được dạy dỗ
  • {untilled} không trồng trọt, bỏ hoang