Bàn phím:
Từ điển:
 

unkritisch

  • {uncritical} thiếu óc phê bình, ít phê bình, không hay chỉ trích, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
  • {undiscriminating} không biết phân biệt, không biết suy xét, bừa, ẩu