Bàn phím:
Từ điển:
 

unklug

  • {impolitic} không chính trị, không khôn ngoan, vụng, thất sách
  • {imprudent} không thận trọng, khinh suất
  • {indiscreet} vô ý, không kín đáo, hớ hênh, không biết suy xét
  • {unwise} khờ, dại dột