Bàn phím:
Từ điển:
 

unken

  • {to croak} kêu ộp ộp, kêu qua qua, báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, khử, đánh chết