Bàn phím:
Từ điển:
 

unheimlich

  • {eerie} sợ sệt vì mê tín, kỳ lạ, kỳ quái
  • {eery}
  • {eldritch} xấu như ma
  • {elfish} yêu tinh, tinh nghịch
  • {elvish}
  • {frightful} ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, xấu kinh khủng, to kinh khủng
  • {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm, cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ
  • {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm
  • {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt
  • {terrific} hết mức, cực kỳ lớn
  • {uncanny} huyền bí, không khôn ngoan, dại dột
  • {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo
  • {weird} số phận, số mệnh, kỳ quặc, khó hiểu