Bàn phím:
Từ điển:
 

unheilvoll

  • {baleful} tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, ác
  • {bodeful} báo điềm gở
  • {ill-fated} xấu số, bất hạnh
  • {inauspicious} mang điềm xấu, rủi ro
  • {malefic} gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu, có hại
  • {ominous} báo điềm, báo điềm xấu, đáng ngại
  • {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
  • {sinister} mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả
  • {unhappy} không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay
  • {unlucky} xúi, đen đủi, không đúng lúc
    • unheilvoll [für] {disastrous [to]}: