Bàn phím:
Từ điển:
 

unhandlich

  • {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối
  • {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn
  • {unhandy} vụng, khó sử dụng
  • {unwieldy} khó cầm