Bàn phím:
Từ điển:
 

ungünstig

  • {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối
  • {inauspicious} mang điềm xấu, gở, bất hạnh, không may, rủi ro
  • {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng
  • {sinister} mang điểm xấu, ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả
  • {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá
  • {unfavourable} không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích
  • {unlucky} xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay
  • {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng
  • {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi
    • ungünstig [für] {adverse [to]; disadvantageous [to]}:
    • ungünstig (Wetter) {contrary}:
    • ungünstig sein für {to make against}: