Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ungültigkeit

  • {illegitimacy} sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang, tình trạng con đẻ hoang
  • {invalidation} sự làm mất hiệu lực, sự mất hiệu lực, sự làm cho không có căn cứ, sự mất căn cứ
  • {invalidity} sự không có hiệu lực, sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế
  • {nullity} tính vô hiệu, sự bất tài, sự vô dụng, sự vô giá trị, người bất tài, người vô dụng, người vô giá trị, vật vô dụng, vật vô giá trị
  • {voidness} tính chất trống rỗng, tính vô giá trị