Bàn phím:
Từ điển:
 

der Unglücksfall

  • {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
  • {misadventure} sự bất hạnh, tai nạn bất ngờ