Bàn phím:
Từ điển:
 

unglaubwürdig

  • {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội
  • {implausible} không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ
  • {improbable} không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra, đâu đâu
  • {unbelievable} không thể tin được, khó tin
  • {untrustworthy} không đáng tin cậy