Bàn phím:
Từ điển:
 

der Unglaube

  • {disbelief} sự không tin
  • {disbelieve}
  • {faithlessness} sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín, sự bất trung, sự không tin cậy được
  • {incredulity} tính hoài nghi, sự ngờ vực
  • {infidelity} sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ conjugal infidelity), sự không theo đạo, sự không tin đạo Thiên chúa
  • {unbelief} sự thiếu lòng tin, sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng