Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ungezwungenheit

  • {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau
  • {easiness} sự không lo lắng, sự thanh thoát, sự ung dung, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
  • {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền, khả năng chuyển dộng
  • {informality} tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật, điều thân mật
  • {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng
  • {sociability} tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
  • {spontaneity} tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó
  • {unaffectedness} tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè, tính chân thật