Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ungezogenheit

  • {misbehaviour} hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu, cách ăn ở bậy bạ
  • {naughtiness} tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí
  • {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược