Bàn phím:
Từ điển:
 

ungerechtfertigt

  • {uncalled-for} không cần thiết, không đáng
  • {unduly} quá, quá mức, quá chừng, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc
  • {unreasonable} vô lý, không biết điều, không phi chăng