Bàn phím:
Từ điển:
 

ungerecht

  • {injurious} có hại, làm hại, thoá mạ
  • {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá
  • {unjust} phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai
  • {unrighteous} không lưng thiện, ác
  • {wrongful} không đáng, vô lý, thiệt hại cho, tổn hại cho, trái luật, phi pháp