Bàn phím:
Từ điển:
 

ungenau

  • {inaccurate} không đúng, sai, trật
  • {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn
  • {inexact} không chính xác
  • {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chặt chẽ
  • phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy
  • {unfaithful} không trung thành, phản bội, không trung thực, sai sự thật
  • {untrue} không chân thành, gi dối