Bàn phím:
Từ điển:
 

ungelöst

  • {unresolved} còn do dự, chưa quyết định, không được gii quyết, không được gii đáp, không được tách ra thành thành phần cấu tạo, chưa chuyển sang thuận tai
  • {unsolved} không tìm ra, chưa hiểu được