Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ungeduld

  • {eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê, tính hám
  • {hastiness} sự vội, sự vội vàng, sự vội vã, sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy
  • {impatience} sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm, tính nóng vội, tính nôn nóng, tính hay sốt ruột, sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu