Bàn phím:
Từ điển:
 

der Unfug

  • {devilment} phép ma, yêu thuật, quỷ thuật, hành động hung ác, tính hung ác, tính ác độc
  • {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá
  • {fudge} kẹo mềm, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối
  • {mischief} điều ác, việc ác, mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái
  • {nonsense} lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ
  • {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
  • {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...
  • đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch
    • der grobe Unfug {horseplay}:
    • Unfug treiben {to monkey; to play tricks}:
    • Unfug anstellen {to be up to mischief}:
    • mach keinen Unfug! {keep out of mischief!}:
    • zu Unfug aufgelegt sein {to be up to mischief}: