Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unfruchtbarkeit

  • {aridity} sự khô cằn, sự khô khan, sự vô vị
  • {barrenness} sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan )
  • {fruitlessness} sự không có quả, sự không có kết quả, sự vô ích
  • {infertility} tính không màu mỡ
  • {sterility} sự mất khả năng sinh đẻ, tính không sinh sản
  • {unfruitfulness} tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ, sự thất bại, sự không có lợi
  • {unproductiveness} tính không sinh lợi, tính phi sản xuất