Bàn phím:
Từ điển:
 

der Unfall

  • {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
  • {casualty} tai hoạ, số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân
  • {mischance} sự không may, sự bất hạnh
  • {misfortune} điều không may, điều hoạ
  • {mishap} việc rủi ro, việc không may
    • durch Unfall {accidental}:
    • der tödliche Unfall {fatal accident}:
    • einen Unfall haben {to meet with an accident}: