Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unfähigkeit

  • {disability} sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, sự không đủ tư cách
  • {disablement} sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực, sự làm tàn tật, sự làm què quặt, sự làm mất khả năng hoạt động, sự phá hỏng, sự loại ra khỏi vòng chiến đấu
  • sự làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách
  • {impotence} bệnh liệt dương
  • {inability} sự không có khả năng
  • {incapability} sự không đủ khả năng
  • {incompetence} sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự không đủ thẩm quyền, sự không có thẩm quyền
  • {inefficiency} điều chứng tỏ thiếu khả năng, điều chứng tỏ không có khả năng, sự không có hiệu quả
  • {unfitness} sự không thích hợp, tình trạng thiếu sức khoẻ
    • die Unfähigkeit [zu] {incapacity [for]}: