Bàn phím:
Từ điển:
 

unerzogen

  • {ill-mannered} thô lỗ, cục cằn, lịch sự
  • {unbred} mất dạy
  • {uneducated} không được giáo dục, vô học, không có học thức
  • {unlicked} không chải chuốt, thô bỉ, vô lễ