Bàn phím:
Từ điển:
 

unersättlich

  • {edacious} sự ăn uống, tham ăn
  • {gluttonous} háu ăn, phàm ăn
  • {insatiable} không thể thoả mân được, tham lam vô độ
  • {unappeasable} không làm cho nguôi được, không làm cho yên được, không làm cho phỉ được, không thoả mãn được, không xoa dịu được
  • {unquenchable} không thể tắt, không dập tắt được, không tho m n được, không thể làm cho nguôi, không thể làm cho đỡ
  • {voracious} ngấu nghiến, ngốn & )