Bàn phím:
Từ điển:
 

unerreicht

  • {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp, vô địch, vô song
  • {unique} chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, kỳ cục, lạ đời, dị thường
  • {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ
  • {unrivalled} không gì sánh được