Bàn phím:
Từ điển:
 

unerhört

  • {disgraceful} ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn
  • {egregious} quá xá, đại, chí, tuyệt vời, xuất sắc
  • {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
  • {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, to lớn, kỳ lạ
  • {undreamt-of} không mơ tưởng đến, không ngờ
  • {unheard-of} chưa từng nghe thấy, chưa từng có
  • {unprecedented} không hề có, chưa hề thấy
    • es ist unerhört {it isn't done}: