Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unerfahrenheit

  • {freshness} sự tươi, sự tươi mát, sự mát mẻ, tính chất mới, sự khoẻ khắn, sảng khoái
  • {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước
  • {inexperience}
  • {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt
  • {verdancy} màu lá cây, cảnh xanh rờn, tính chất ngây thơ