Bàn phím:
Từ điển:
 

unentwickelt

  • {elementary}
  • {embryo} còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
  • {immature} non nớt, chưa chín chắn, chưa chín muồi
  • {infant} còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, vị thành niên
  • {undeveloped} không mở mang, không khuếch trương, không phát triển, không khai khẩn, không lớn, còi, chưa rửa, chưa được phát triển, không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ
  • dốt
  • {unformed} không có hình, không ra hình gì, chưa thành hình, khó coi, xấu xí
    • unentwickelt (Biologie) {obsolete}: