Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unempfindlichkeit

  • {anaesthesia} sự mất cảm giác, sự gây mê, sự gây tê
  • {impassibility} tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình, tính không biết đau đớn, tính không thể làm tổn thương được
  • {impassiveness} impassible, tính không cảm giác, tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh
  • {impassivity}
  • {insensitivity} sự không có cảm giác, tính không nhạy cảm
  • {senselessness} sự bất tỉnh, sự vô nghĩa, sự điên rồ, sự ngu dại
    • die Unempfindlichkeit [gegen] {indifference [to]; insensibility [to]}: