Bàn phím:
Từ điển:
 

die Uneigennützigkeit

  • {altruism} chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
  • {selflessness} tính không ích kỷ, sự quên mình
  • {unselfishness}
  • {unworldliness} tính chất không trần tục, tính chất thanh tao