Bàn phím:
Từ điển:
 

uneigennützig

  • {disinterested} vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ
  • {selfless} không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người
  • {unselfish}
  • {unworldly} không trần tục, thanh tao