Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unechtheit

  • {baseness} tính hèn hạ, tính đê tiện, tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý, tính chất giả
  • {illegitimacy} sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang, tình trạng con đẻ hoang