Bàn phím:
Từ điển:
 

die Undurchsichtigkeit

  • {nebulosity} mây mù, tính chất mờ đục
  • {obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
  • {opacity} tính mờ đục, tính chắn sáng, độ chắn sáng, sự trì độn
  • {opaqueness} tính không trong suốt