Bàn phím:
Từ điển:
 

unbezähmbar

  • {indomitable} bất khuất, không thể khuất phục được
  • {irrepressible} không thể kiềm chế được, không thể nén được
  • {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được
  • {untamable} không dạy thuần được, khó dạy, không chế ngự được, khó nén, khó dằn