Bàn phím:
Từ điển:
 

unbewohnt

  • {desert} hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở, bỏ hoang, hoang phế
  • {lone} bị bỏ, bơ vơ, cô độc, goá bụa
  • {unoccupied} nhàn rỗi, rảnh, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng
  • {untenanted} để không
  • {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại