Bàn phím:
Từ điển:
 

unbestimmt

  • {equivocal} lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
  • {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động
  • {general} chung, chung chung, tổng
  • {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không r
  • {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều
  • {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ
  • {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm
  • {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không
  • {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
  • {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng
  • {undefined} không xác định, không định rõ
  • {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
  • {vague} lơ đãng
    • es ist ganz unbestimmt [ob...oder] {it's a toss-up [whether...or]}: