Bàn phím:
Từ điển:
 

unbestimmbar

  • {indefinable} không thể định nghĩa được, không thể định rõ, mơ hồ, không r
  • {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự
  • {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt
  • {undefinable} không thể xác định, không thể nhận rõ