Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unbestechlichkeit

  • {incorruptibility} tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được, tính không thể mua chuộc được, tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết
  • {incorruptibleness}
  • {incorruptness} tình trạng không thể bị làm hư hỏng, tính không thể bị mua chuộc được, tình trạng không bị thối rữa