Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unbeständigkeit

  • {fickleness} tính hay thay đổi, tính không kiên định
  • {fitfulness} tính chất từng cơn, tính chất từng đợt, tính chất thất thường, tính chất chập chờn
  • {giddiness} sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo
  • {inconsistency} sự mâu thuẫn, sự trái nhau, sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một
  • {inconstancy} tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không chung thu
  • {instability} tính không ổn định, tính không vững
  • {variableness} tính hay biến đổi, tính biến thiên
  • {vicissitude} sự thăng trầm, sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
  • {volatility} tính dễ bay hơi, tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát