Bàn phím:
Từ điển:
 

unbeschränkt

  • {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
  • {illimitable} mênh mông, vô biên
  • {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn
  • {unbounded} vô tận, không giới hạn, quá độ, vô độ
  • {uncontrolled} không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức
  • {unlimited} vô vùng, vô kể
  • {unrestrained} không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng
  • {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ
  • {unstinted} không thiếu, không hạn chế, nhiều, dồi dào